--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bị lừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bị lừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị lừa
Your browser does not support the audio element.
+
to be tricked; swindled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị lừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bị lừa"
:
bó lúa
bị lừa
bay la
bao la
bài lá
bả lả
ba lá
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
bị lừa
:
to be tricked; swindled
+
ngũ vị
:
the five tastes
+
dọn ăn
:
Lay the table
+
bè bạn
:
như bạn bè
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on